turbidity
turbidity | [tə:'bidəti] | | Cách viết khác: | | turbidness |  | ['tə:bidnis] |  | danh từ | |  | tính chất đục, tính chất không trong, tính chất mờ, tính chất như có bùn (về chất lỏng) | |  | (nghĩa bóng) sự lẫn lộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự mất trật tự | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc (khói) |
/tə:'biditi/ (turbidness) /'tə:bidnis/
danh từ
tính chất đục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc
(nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn
|
|