Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
turbulent


[turbulent]
tính từ
nghịch ngợm, hiếu động
Enfant turbulent
em bé nghịch ngợm
(văn học) xáo động, rạo rực
Des passions turbulentes
dục vọng rạo rực
chảy rối
Rivière turbulente
con sông chảy rối
(từ cũ, nghĩa cũ) thích phá rối, thích nhộn nhạo
phản nghĩa Calme, paisible, silencieux, tranquille; discipliné, sage.
danh từ giống đực
thiết bị ép da
Turbulent de mégisserie
thiết bị ép da thuộc phèn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.