|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turnpike
turnpike![](img/dict/02C013DD.png) | ['tə:npaik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cổng ngăn thu tiền (như) pike | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường cao tốc có lệ phí (đường (giao thông) chạy với tốc độ cao mà lái xe chạy trên đường đó phải trả tiền) |
/'tə:npaik/
danh từ
cái chắn đường để thu thuế; cổng thu thuế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lớn
|
|
|
|