|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuyère
tuyère![](img/dict/02C013DD.png) | [twi:'jeÉ™] | | Cách viết khác: | | twyer | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['twaiÉ™] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuáºt) ống gió; mắt gió | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lò gió; ống bá»… |
/twi:'jeÉ™/ (twyer) /'twaiÉ™/
danh từ
(kỹ thuáºt) ống gió, ống bá»…
|
|
|
|