|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyển
verb
to choose, to select
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuyển] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to select | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to engage; to hire | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ở đây có tuyển người không ạ? - Chúng tôi đang cần tuyển tài xế xe tải | | Do you have any vacancies? - We've vacancies for lorry drivers | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Cần tuyển hai kế toán viên " | | ' Vacancies for two accountants ' | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi đã đăng báo tuyển đầu bếp | | We have advertised for a cook |
|
|
|
|