Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tuất


d. Chi thứ mười một trong mười hai chi: Giờ tuất; Năm tuất.

d. Tiền trợ cấp cho vợ góa của cán bộ: Lĩnh tiền tuất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.