Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tuồi


đg. 1. Ngoi lên: Đêm nằm tuồi lên đầu giường. 2. Tụt xuống: Đang ngồi ở giường tuồi xuống đất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.