Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twaddler




twaddler
['twɔdlə]
danh từ
người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng


/'twɔdlə/

danh từ
người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng

Related search result for "twaddler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.