|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
type
![](img/dict/02C013DD.png) | [type] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiểu, loại hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Type racial | | kiểu chủng tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Type biologique | | kiểu sinh học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mẫu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objet conforme au type | | vật đúng với mẫu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) kiểu chữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Type romain | | kiểu chữ rômanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (mẫu) điển hình, kiểu mẫu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Harpagon est le type de l'avare | | Hác-pa-gon là điển hình của kẻ hà tiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans type déterminé | | không có kiểu mẫu xác định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) con người kỳ dị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quel type ! | | con người kỳ dị làm sao! | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) gã, chàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un chic type | | một gã tử tế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) tình nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle se promène avec son type | | chị ta đi dạo với tình nhân |
|
|
|
|