Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
typique


[typique]
tính từ
tiêu biểu, điển hình
Traits typiques
những nét tiêu biểu
Exemple typique
ví dụ tiêu biểu
Personnage typique
nhân vật điển hình
(thuộc) kiểu
danh từ giống đực
cái tiêu biểu, cái điển hình
phản nghĩa Atypique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.