Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tà



noun
evil spirit
verb
to decline
trăng tà declining moon

[tà]
danh từ.
evil spirit.
shirt (of dress)
lewd, debauched, profligate
heresy, heretical
withchcraft, evil suggestions, demon, evil spirit
động từ.
to decline.
trăng tà
declining moon.
inclined, slanting, oblique



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.