Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tài



noun
talent, gift
adj
skilful, talented

[tài]
skill; gift; talent
Tài nấu ăn của một cô giáo
Culinary skills of a woman teacher
Hồi trẻ, ông ấy thực sự có tài nói trước đám đông
In his youth, he had a real talent for public speaking
skilful; talented
xem tài xế



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.