Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tàu


(hàng hải) navire; bateau; vaisseau.
Äi du lịch bằng tàu
voyager en bateau
Lên tàu
monter sur un bateau
Tàu cập cảng
bateau qui rentre au port
(Ä‘Æ°á»ng sắt) train (de chemin de fer).
NgÆ°á»i lái tàu
conducteur de train
Vé tàu
billet de train
Xuống tàu
descendre du train
Nhỡ tàu
manquer son train
Tàu thượng hạng
train de luxe
Tàu mắc nạn, tàu lâm nạn
train en détresse
ratelier d'écurie; écurie
feuille (de grandes dimensions, de certaines plantes).
Tàu chuối
feuille de bananier
Tàu dừa
feuille de cocotier; palme
chinois; de Chine
Chè tàu
thé de Chine; thé préparée à la chinoise
Mực tàu
encre de Chine
usagé
áo đã tàu
veste déjà usagé
tàu tàu
(redoublement; sens atténué) légèrement usagé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.