Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tán


dais; baldaquin
abat-jour (de lampe)
auréole (de la lune)
feuillage (d'un arbre)
(thá»±c vật há»c) ombelle
broyer; pulvériser; (dược) pister
poudre médicinale (de la médicine traditionnelle)
gagner (chercher à obtenir) par des paroles flatteuses; séduire par des paroles flatteuses; courtiser
Tán để vay tiá»n
chercher à obtenir un prêt d'argent par des paroles flatteuses
Tán phụ nữ
courtiser une femme
faire une digression.
(thông tục) bavarder; papoter
(kỹ thuật) river
Tán một cái đinh
river un clou
máy tán đinh
riveuse; riveteuse
tán hươu tán vượn
parler de la pluie et du beau temps



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.