Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tâcher


[tâcher]
nội động từ
cố gắng ra sức
Tâchez de terminer ce travail
hãy cố gắng hoàn thành việc này
ngoại động từ
cố gắng để
Tâchons que cela ne se produise pas une seconde fois
ta hãy cố gắng để cho việc đó không xảy ra lần nữa
phản nghĩa Eviter.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.