|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
télégraphique
| [télégraphique] | | tÃnh từ | | | xem télégraphie | | | Code télégraphique | | mã Ä‘iện báo | | | Réponse télégraphique | | trả lá»i bằng Ä‘iện báo | | | Style télégraphique | | văn phong Ä‘iện báo |
|
|
|
|