Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tênh


p. (kết hợp hạn chế). Äến mức nhÆ° cảm giác thấy hoàn toàn trống không, trống trải. Nhà cá»­a trống tênh. Nhẹ tênh*. Buồn tênh*.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.