| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| tê 
 
 
 |  | (động váºt há»c) (cÅ©ng như tê giác; tê ngưu) rhinocéros. |  |  |  | engourdi. |  |  |  | Tê tay |  |  | avoir un bras engourdi |  |  |  | (địa phương) là |  |  |  | bữa tê |  |  |  | avant-hier |  |  |  | tê tê |  |  |  | (redoublement; sens atténué) légèrement engourdi | 
 
 
 |  |  
		|  |  |