 | [tóc] |
|  | hair |
|  | (Có ) tóc đen / dà i / quăn |
| To have black/long/curly hair |
|  | Ngắm một cô gái tóc ngắn |
| To contemplate a girl with short hair/a short-haired girl |
|  | (Có ) Ãt tóc |
| To be thinning (on top) |
|  | Tóc cô ấy đẹp lắm |
| She's got very beautiful hair |
|  | Tóc bố tôi bạc đi |
| My father's hair has turned white |
|  | Vuốt tóc ra đằng sau |
| To sweep one's hair back |