Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tôn


tôle.
Mái nhà bằng tôn
toit en tôle
rehausser; relever
Tôn ná»n nhà
rehausser un plancher
Trang sức tôn vẻ đẹp
la parure relève la beauté
Thứ phấn tôn màu da lên
fard qui rehausser le teint
élever au rang de; proclamer
Tôn làm thầy
élever (quelqu'un) au rang de maître; reconnaître (quelqu'un) pour maître
Tôn làm vua
proclamer roi
thợ tôn
tôlier



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.