Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
túi



noun
pocket bag

[túi]
pocket
Túi trong
Inner/inside pocket
Có tiá»n đầy túi
To have one's pocket full of money
Lấy cái gì trong túi ra
To pull something out of one's pocket
Äứng thá»c tay vào túi
To stand with one's hands in one's pockets
bag
Mắt hắn có túi
He had bags under the eyes



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.