| [túi] |
| | pocket |
| | Túi trong |
| Inner/inside pocket |
| | Có tiá»n đầy túi |
| To have one's pocket full of money |
| | Lấy cái gì trong túi ra |
| To pull something out of one's pocket |
| | Äứng thá»c tay và o túi |
| To stand with one's hands in one's pockets |
| | bag |
| | Mắt hắn có túi |
| He had bags under the eyes |