Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



soie
chỉ tơ
fil de soie
tơ sống
soie d'araignée
tơ của giun đốt
(động vật học) soie d'annélide
tơ nhân tạo
soie artificielle
fibre (de certaines plantes, ayant plus ou moins l'aspect de la soie)
tơ chuối
fibre de bananier
(động vật học) barbe (d'une plume d'oiseau)
(cũng như tỉ) corde en soie d'un instrument de musique; instrument à cordes en soie
tiếng tơ tiếng trúc
sons des instruments à cordes en soie et des flûtes
qui approche de l'état adulte (de l'âge nubile); jeune
gái tơ
jeune fille qui approche de l'âge nubile
vịt tơ
jeune canard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.