Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tơi


(cũng như áo tơi) manteau de palme.
qui se délite; qui se désagrège; délitescent.
Vôi tơi ra
chaux qui se délite
Đá tơi ra
pierre qui se désagrège.
dont les grains se séparent aisément
Cơm tơi
riz dont les grains se séparent aisément



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.