Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tươi


frais.
Cá tươi
poisson frais
Thịt tươi
viande fraîche
Rau còn tươi
légumes encore frais.
cru.
Ăn sống nuốt tươi
manger des aliments crus
(nghĩa bóng) avaler (quelqu'un) tout cru.
éclatant.
đỏ tươi
rouge éclatant.
épanoui; gai; riant; beau.
Mặt tươi
visage épanoui; visage riant
đời tươi
une belle vie.
substantiel.
Bữa cơm tươi
un repas substantiel.
par un coup soudain; raide.
Nó đánh thằng ấy chết tươi
il l'a étendu raide mort
Ngã chết tươi
tomber raide mort.
légèrement supérieur (au poids juste).
Cân đường hơi tươi
une quantité de sucre très légèrement supérieure à un kilogramme; un tout petit peu plus d'un kilogramme de sucre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.