Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tường


mur.
Tường gạch
mur en briques
Dựng thang vào tường
appuyer une échelle contre un mur
Tường âm thanh
(hàng không) mur sonique
Bức tường đồng
(nghĩa bóng) mur d'airain
Tranh tường
peinture appliquée sur un mur; peinture murale
connaître à fond; comprendre clairement
Chưa tường sự việc
n'avoir pas encore connu à fond l'affaire
góc tường
encoignure
làm tường
(thể thao) faire le mur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.