Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tạt


pénétrer obliquement.
Mưa tạt vào cửa sổ
la pluie pénètre obliquement par la fenêtre.
fouetter.
Gió tạt vào mặt
le vent fouette le visage.
passer dans; passer chez.
Anh sẽ tạt vào phòng giấy tôi
vous passerez dans mon bureau;
Tôi tạt vào nhà người bạn
je passe chez mon ami.
tourner; virer.
Tạt sang bên trái
tourner à droite.
gifler; souffleter; donner (coller) une claque.
Tạt cho nó một cái
colle-lui une claque.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.