Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tải


1 d. (kng.). Bao tải (nói tắt). Một tải gạo.

2 I đg. Vận chuyển đi xa. Tải quân nhu. Tải hàng về kho. Xe tải*.

II d. trọng (nói tắt). Xe chở vượt tải. Quá tải*.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.