|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tầng
![](img/dict/D0A549BC.png) | étage. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhà nhiều tầng | | maison à plusieurs étages | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tầng khai thác | | étage d'exploitation (dans les mines) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Các tầng thực bì | | (thực vật học) les étages de végétation | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tên lửa hai tầng | | fusée à deux étages. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp, địa) horizon. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tầng tích tụ | | horizon illuvial | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tầng rửa trôi | | horizon lessivé. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) strate; assise. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tầng cây cỏ | | strate herbeuse; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tầng phát sinh | | assise génératrice. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rayon (d'une ruche). |
|
|
|
|