Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tẻ



noun
(gạo tẻ) ordinary rice, plain rice
adj
uninteresting, dull uncronded

[tẻ]
danh từ
(gạo tẻ) ordinary rice, plain rice
(of rice) non-glutinous
tính từ
uninteresting, dull
uncronded
dreary, gloomy, dismal, poor, sorry (of persons)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.