Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tỉa


éclaircir.
Tỉa tóc
éclaircir les cheveux;
Tỉa bớt cây ở vườn ươm
éclaircir une pépinière (en arrachant certains plants);
Tỉa cà-rốt
éclaircir un plant de carottes.
tailler.
Tỉa cây cảnh
tailler une plante d'ornement.
un à un.
Bắn tỉa
abattre un à un au fusil.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.