Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tọng


bourrer; tasser.
Tọng vội đồ đạc vào va-li
bourrer à la hâte ses effets dans la valise.
(thân mật) se bourrer de nourriture; se gaver; s'empiffrer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.