Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tối


nuit; soir.
Trời tối
il fait nuit
Mười giờ tối
dix heures du soir
Lớp học tối
classe du soir
Tối hôm qua
la veille au soir
sombre; obscur; noir
Đêm tối
nuit sombre
Phòng tối, ít ánh sáng
salle obscure, mal éclairée
Màu tối
couleur sombre
inintelligent
Cậu học sinh học tối
un élève inintelligent
(khẫu ngữ) extrêmement
Tối cần
extrêmement nécessaire
tôi tối
(redoublement; sens atténué) légèrement sombre; légèrement obscur
tối lửa tắt đèn
la nuit (quand des incidents imprévus peuvent survenir)
tối mày tối mặt
être débordé de travail
tối nhọ mặt người
à la tombée de la nuit
tối như bưng; tối như hũ nút
nuit noire
tranh tối tranh sáng
entre chien et loup



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.