|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tốt
| (đánh bài, đánh cờ) pion | | | bon | | | Người bạn tốt | | un bon ami | | | sách tốt | | un bon livre | | | vải tốt | | bon tissu | | | kết quả tốt | | bons résultats | | | beau | | | chữ viết tốt | | belle écriture | | | tôn tốt | | | (redoublement; sens atténué) assez bon | | | tốt danh hơn là lành áo | | | bonne renommée vaut mieux que ceinture dorée | | | tốt gỗ hơn tốt nước sơn | | | l'air ne fait pas la chanson | | | tốt hơn | | | meilleur; mieux | | | tốt hơn là | | | il vaut mieux | | | tốt nhất | | | le meilleur; le mieux |
|
|
|
|