Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tốt


(đánh bài, đánh cờ) pion
bon
Người bạn tốt
un bon ami
sách tốt
un bon livre
vải tốt
bon tissu
kết quả tốt
bons résultats
beau
chữ viết tốt
belle écriture
tôn tốt
(redoublement; sens atténué) assez bon
tốt danh hơn là lành áo
bonne renommée vaut mieux que ceinture dorée
tốt gỗ hơn tốt nước sơn
l'air ne fait pas la chanson
tốt hơn
meilleur; mieux
tốt hơn là
il vaut mieux
tốt nhất
le meilleur; le mieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.