|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tổng
![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) canton | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chef de canton | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ông tổng | | un chef de canton | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) sommer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tổng các số hạng của một chuỗi | | sommer les termes d'une série | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | somme; total | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tổng của một phép cộng | | total d'une addition |
|
|
|
|