|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tội
noun
offence, crime, guilt
![](img/dict/02C013DD.png) | [tội] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | offence; sin; delict; guilt; crime; felony | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tội chính trị | | Political offence; Political crime | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tội chống lại Nhà nước | | Crime against the State; High treason | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tội chống lại loài người | | Crime against humanity | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tội phá hoại hoà bình | | Crime against peace | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hình phạt đối với tội ấy là năm năm tù giam | | The penalty for that offence is five years' imprisonment | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem tội nghiệp |
|
|
|
|