|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tội
noun
offence, crime, guilt
 | [tội] | |  | offence; sin; delict; guilt; crime; felony | |  | Tội chính trị | | Political offence; Political crime | |  | Tội chống lại Nhà nước | | Crime against the State; High treason | |  | Tội chống lại loài người | | Crime against humanity | |  | Tội phá hoại hoà bình | | Crime against peace | |  | Hình phạt đối với tội ấy là năm năm tù giam | | The penalty for that offence is five years' imprisonment | |  | xem tội nghiệp |
|
|
|
|