Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tớ


I d. (kết hợp hạn chế). Đầy tớ (nói tắt). Thầy nào tớ ấy (tng.).

II đ. Từ dùng để tự xưng một cách thân mật giữa bạn bè còn ít tuổi. mang giúp cậu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.