Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tụ


se rassembler; s'accumuler;
Quần chúng tụ ở ngã tư
la foule se rassemble au carrefour
Mây tụ ở chân trời
nuages qui s'accumulent à l'horizon.
convergent
độ tụ
(vật lý học) convergence; puissance.
(điện học) condensateur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.