|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tử
![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) nysse. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đùa cợt, thông tục) mourir; claquer. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Uống rượu thế thì tử đến nơi | | tu vas bientôt claquer en buvant tant d'alcool | | ![](img/dict/809C2811.png) | hổ phụ sinh hổ tử | | ![](img/dict/633CF640.png) | bon chien chasse de race | | ![](img/dict/809C2811.png) | tử vì đạo | | ![](img/dict/633CF640.png) | mourir en martyr. |
|
|
|
|