|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tựa
noun
title, heading
verb
to lean against (on)
adj
similar
 | [tựa] | |  | heading; title | |  | Tôi chưa đặt được cái tựa cho tiểu thuyết mới của tôi | | I haven't come up with a title for my novel yet | |  | Chương I tựa là gì? | | What's the heading of Chapter One? | |  | to lean against/on... | |  | Dựng thang / xe đạp tựa vào tường | | To lean a ladder/bicycle against the wall | |  | Đứng tựa vào tường | | To lean against the wall |
|
|
|
|