Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tựa


préface; avant-propos.
appuyer; s'appuyer.
Tựa đầu vào lưng ghế
appuyer sa tête sur le dossier d'une chaise
Tựa vào tường
s'appuyer sur un mur.
soutenir; aider.
Trời không tựa
n'être pas soutenu par le Ciel.
dossier (d'une chaise...).
Ghế có tựa
siège à dossier.
pareil; semblable; tel.
Mặt hồ tựa một tấm gương lớn
le lac, tel (pareil à) un grand miroir
từa tựa
(redoublement; sens atténué) quelque peu pareil; quelque peu semblable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.