Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tỷ



noun
milliard, billion

[tỷ]
milliard; billion
Ước tính có hơn một tỷ người trên thế giới theo đạo Hồi
The Muslim world population is estimated at more than 1 billion.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.