Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
u


[u]
danh từ giống đực
u (mẫu tự thứ hai mươi mốt trong bảng chữ cái)
Un u minuscule
một chữ u nhỏ, một chữ u thường
Un u majuscule
một chữ u hoa (U)
(U) (hoá học) uran (ký hiệu)
en U
(có) hình U


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.