Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ulceration




ulceration
[,ʌlsə'rei∫n]
danh từ
(y học) sự loét; sự làm loét
(nghĩa bóng) sự biến thành ung nhọt


/,ʌlsəreiʃn/

danh từ
(y học) sự loét
sự biến thành ung nhọt (nghĩa bóng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.