Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ultimogeniture




ultimogeniture
[,ʌltimo(u)'dʒenit∫ə]
danh từ
chế độ con trai út thừa kế, quyền thừa kế gia sản của con trai út


/'ʌltimou'dʤenitʃə/

danh từ
chế độ con trai út thừa kế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.