Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ultra


[ultra]
danh từ
kẻ quá khích, kẻ cực đoan
(từ mới, nghĩa mới) kẻ phản động cực đoan
(sử học) như ultraroyaliste
tính từ
quá khích, cực đoan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.