Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umbellar




umbellar
['ʌmbelə]
Cách viết khác:
umbellate
['ʌmbəlit]
tính từ
(thực vật học) hình tán; có tán
umbellar flower
hoa hình tán


/'ʌmbelə/ (umbellate) /'ʌmbəlit/

tính từ
(thực vật học) hình tán
umbellar flower hoa hình tán


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.