|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unadulterated
unadulterated | [,ʌnə'dʌltəreitid] | | tính từ | | | thuần khiết, không pha trộn (nhất là về thức ăn) | | | (thông tục) hoàn toàn, trọn vẹn | | | unadulterated nonsense | | điều vô lý hoàn toàn | | | unadulterated bliss | | hạnh phúc trọn vẹn |
/,ʌnə'dʌltəreitid/
tính từ không pha thật; không bị giả mạo, không pha (nghĩa bóng) thuần khiết; hoàn toàn unadulterated nonsense điều vô lý hoàn toàn
|
|
|
|