không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng
unamenable to discipline
không phục tùng kỷ luật
không tiện, khó dùng
an unamenable tool
một dụng cụ khó dùng
/'ʌnə'mi:nəbl/
tính từ không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng unamenable to discipline không phục tùng kỷ luật không tiện, khó dùng an unamenable tool một dụng cụ khó dùng