|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unannealed
unannealed | [,ʌnə'ni:ld] | | tính từ | | | không tôi thấu (thép); không luộc (pha lê) | | | (nghĩa bóng) không tôi luyện, không được rèn luyện |
/'ʌnə'ni:ld/
tính từ không tôi thấu (thép); không luộc (pha lê) (nghĩa bóng) không tôi luyện, không được rèn luyện
|
|
|
|