unashamed
unashamed | [,ʌnə'∫eimd] |  | tính từ | |  | không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ | |  | to be unashamed of doing something | | làm việc gì không biết xấu hổ |
/'ʌnə'ʃeimd/
tính từ
không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ to be unashamed of doing something làm việc gì không biết xấu hổ
|
|