|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unashamed
unashamed![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnə'∫eimd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be unashamed of doing something | | làm việc gì không biết xấu hổ |
/'ʌnə'ʃeimd/
tính từ
không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ to be unashamed of doing something làm việc gì không biết xấu hổ
|
|
|
|